STT
|
Tên ngành/ Chuyên ngành
|
Mã ngành
|
Khung CTĐT
|
1
|
Thanh nhạc
- Thanh nhạc
|
7210205
|
|
2
|
Piano
- Piano cổ điển/ Ứng dụng
- Sản xuất âm nhạc
- Giảng dạy âm nhạc
|
7210208
|
|
3
|
Đạo diễn điện ảnh, truyền hình *
|
7210235
|
|
4
|
Công nghệ điện ảnh, truyền hình *
|
7210302
|
|
5
|
Ngôn ngữ Anh
- Tiếng Anh thương mại
- Phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành biên phiên dịch
- Tiếng Anh chuyên ngành quan hệ quốc tế
|
7220201
|
|
6
|
Ngôn ngữ Pháp
- Tiếng Pháp thương mại
|
7220203
|
|
7
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
- Tiếng Trung thương mại
- Tiếng Trung biên phiên dịch
|
7220204
|
|
8
|
Ngôn ngữ Nhật
- Tiếng Nhật thương mại
- Tiếng Nhật biên phiên dịch
- Tiếng Nhật giảng dạy
|
7220209
|
|
9
|
Văn học
- Văn - Quản trị văn phòng
- Giảng dạy văn học
- Văn - Truyền thông
|
7229030
|
|
10
|
Kinh tế
- Kinh doanh quốc tế
- Kinh tế số
|
7310101
|
|
11
|
Quan hệ quốc tế *
|
7310206
|
|
12
|
Xã hội học
- Xã hội học truyền thông - đại chúng
- Xã hội học quản trị nhân sự và tổ chức xã hội
|
7310301
|
|
13
|
Tâm lý học
- Tham vấn và trị liệu tâm lý
- Thâm vấn tâm lý và quản trị nhân sự
|
7310401
|
|
14
|
Đông phương học
- Nhật Bản học
- Hàn Quốc học
|
7310608
|
|
15
|
Việt Nam học
- Việt Nam học
|
7310630
|
|
16
|
Truyền thông đa phương tiện
- Sản xuất phim và quảng cáo
- Công nghệ truyền thông
|
7320104
|
|
17
|
Quan hệ công chúng
- Truyền thông và sáng tạo nội dung
- Tổ chức sự kiện
|
7320108
|
|
18
|
Quản trị kinh doanh
- Quản trị kinh doanh
- Quản trị nhân sự
|
7340101
|
|
19
|
Marketing
- Marketing
|
7340115
|
|
20
|
Kinh doanh thương mại
- Kinh doanh thương mại
|
7340121
|
|
21
|
Thương mại điện tử
- Thương mại điện tử
|
7340122
|
|
22
|
Tài chính - Ngân hàng
- Tài chính doanh nghiệp
- Tài chính - ngân hàng
|
7340201
|
|
23
|
Công nghệ tài chính
- Công nghệ tài chính
|
7340205
|
|
24
|
Kế toán
- Kế toán
|
7340301
|
|
25
|
Kiểm toán *
|
7340302
|
|
26
|
Quản trị nhân lực *
|
7340404
|
|
27
|
Luật
- Luật dân sự
- Luật kinh tế
- Luật thương mại quốc tế
- Luật tài chính - ngân hàng
|
7380101
|
|
28
|
Công nghệ sinh học
- Công nghệ sinh học
|
7420201
|
|
29
|
Khoa học máy tính
- Công nghệ phần mềm
- Hệ thống thông tin
|
7480101
|
|
30
|
Công nghệ thông tin
- Mạng máy tính và truyền thông
- An toàn thông tin
- Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia
|
7480201
|
|
31
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
- Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
7510605
|
|
32
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
- Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
7520207
|
|
33
|
Kỹ thuật môi trường
- Kỹ thuật môi trường
|
7520320
|
|
34
|
Công nghệ thực phẩm
- Công nghệ thực phẩm
|
7540101
|
|
35
|
Kỹ thuật xây dựng *
|
7580201
|
|
36
|
Điều dưỡng
- Điều dưỡng
|
7720301
|
|
37
|
Du lịch
- Quản trị du lịch
- Quản trị sự kiện
|
7810101
|
|
38
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
- Quản trị lữ hành
- Hướng dẫn du lịch
|
7810103
|
|
39
|
Quản trị khách sạn
- Quản trị khách sạn - khu du lịch
- Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
7810201
|
|