Tt |
Tên khung chương trình |
Trình độ |
Mã ngành |
Xem chi tiết |
01 |
Công nghệ thông tin |
Đại học |
52480201 |
CONG NGHE THONG TIN (ĐH)_2014 |
02 |
Công nghệ thông tin |
Liên thông CĐ – ĐH |
52480201 |
CONG NGHE THONG TIN CĐ-ĐH 2014 |
03 |
Công nghệ thông tin |
Liên thông TC – ĐH |
52480201 |
CONG NGHE THONG TIN TC – ĐH – 2014 |
04 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông – Chuyên ngành Kỹ thuật điện tử, viễn thông |
Đại học |
52520207 |
DIEN TU VIEN THONG (ĐH)_2014 |
05 |
Quản trị kinh doanh |
Cao đẳng |
51340101 |
QUAN TRI KINH DOANH (CĐ)_2014 |
06 |
Quản trị kinh doanh |
Đại học |
52340101 |
QUAN TRI KINH DOANH (ĐH) – K2014 |
07 |
Quản trị kinh doanh |
Liên thông TC – ĐH |
52340101 |
QUAN TRI KINH DOANH LT TC – ĐH (đúng ngành) |
08 |
Quản trị kinh doanh |
Liên thông TC – ĐH |
52340101 |
QUAN TRI KINH DOANH LT TC – ĐH (trái ngành) |
09 |
Quản trị kinh doanh |
Liên thông CĐ – ĐH |
52340101 |
QUAN TRI KINH DOANH LT CĐ – ĐH (đúng ngành) |
10 |
Quản trị kinh doanh |
Liên thông CĐ – ĐH |
52340101 |
QUAN TRI KINH DOANH LT CĐ – ĐH (trái ngành) |
11 |
Quản trị kinh doanh – Chuyên ngành Kinh doanh – Thương mại |
Đại học |
52340101 |
KINH DOANH TM (ĐH)_2014 |
12 |
Quản trị kinh doanh – Chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng |
Đại học |
52340101 |
TAI CHINH NH (ĐH)_2014 |
13 |
Quản trị kinh doanh – Chuyên ngành Kế toán – Kiểm toán |
Đại học |
52340101 |
KE TOAN (ĐH)_2014 |
14 |
Quản trị kinh doanh – Chuyên ngành Quản trị nhân sự |
Đại học |
52340101 |
QUAN TRI NHAN SU (ĐH)_2014 |
15 |
Quản trị kinh doanh – Chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp thủy sản |
Đại học |
52340101 |
QUAN TRI DNTS (ĐH)_2014 |
16 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Cao đẳng |
51340103 |
QUAN TRI DVDL-LH (CĐ)_2014 |
17 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Đại học |
52340103 |
QUAN TRI DVDL-LH (ĐH)_2014 |
18 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Liên thông TC – ĐH |
52340103 |
QUAN TRI DVDL-LH (LT TC-ĐH)_2014 |
19 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Liên thông CĐ – ĐH |
52340103 |
QUAN TRI DVDL-LH (LT CĐ-ĐH)_2014 |
20 |
Quản trị khách sạn |
Cao đẳng |
51340107 |
QUAN TRI KHACH SAN (CĐ)_2014 |
21 |
Quản trị khách sạn |
Đại học |
52340107 |
QUAN TRI KHACH SAN (ĐH)_2014 |
22 |
Xã hội học |
Đại học |
52310301 |
XA HOI HOC_2014 |
23 |
Tâm lý học |
Đại học |
52310401 |
TAM LY HOC_2014 |
24 |
Văn học |
Đại học |
52220330 |
VAN HOC_2014 |
25 |
Ngôn ngữ Anh |
Đại học |
52220201 |
NGON NGU ANH (ĐH)_2014 |
26 |
Tiếng Anh |
Cao đẳng |
51220201 |
TIENG ANH (CĐ)_2014 |
27 |
Đông phương học – Chuyên ngành Nhật Bản học |
Đại học |
52220213 |
NHAT BAN HOC_2014 |
28 |
Đông phương học – Chuyên ngành Hàn Quốc học |
Đại học |
52220213 |
HAN QUOC HOC_2014 |
29 |
Thanh nhạc |
Đại học |
52210205 |
Thanh Nhac_2015 |
30 |
Piano |
Đại học |
52210208 |
PIANO |
31 |
Ngôn ngữ trung quốc |
Đại học |
52220204 |
NGON NGU TRUNG ĐH 2015 |